Có 2 kết quả:

mờ
Âm Nôm: , mờ
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2438E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng tinh mơ

mờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mờ mịt