Có 1 kết quả:

nóng
Âm Nôm: nóng
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨丨一ノ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+2438F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửa nóng; nóng nảy