Có 3 kết quả:
chấp • chớp • phấp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấp chới, chấp chểnh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấm chớp; chớp nhoáng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phấp phỏng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm