Có 3 kết quả:
dạng • ràng • rạng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạng mày dạng mặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rõ ràng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rạng đông
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm