Có 1 kết quả:
rốp
Âm Nôm: rốp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶フフフ丨フノ丶ノフ一一丨
Unicode: U+2439E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶フフフ丨フノ丶ノフ一一丨
Unicode: U+2439E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rốp bỏng (rộp bỏng)