Có 1 kết quả:

vầy
Âm Nôm: vầy
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Unicode: U+243B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vầy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)