Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火貫Nét bút:
丶ノノ丶フフ丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: FWJC (火田十金)
Unicode:
U+243BDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận