Có 2 kết quả:

se
Âm Nôm: , se
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨丶丶丶丶
Unicode: U+243E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hơ qua lửa

se

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

se lại (hơi khô lại)