Có 1 kết quả:

rao
Âm Nôm: rao
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: FFFS (火火火尸)
Unicode: U+243EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou4

Chữ gần giống 7

1/1

rao

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rát rao