Có 1 kết quả:

khói
Âm Nôm: khói
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一ノ丨フ一丨一ノフフ丶
Unicode: U+24421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hương khói; khói lửa