Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiểnTổng nét: 18
Bộ:
hoả 火 (+14 nét)
Hình thái:
⿰火爾Nét bút:
丶ノノ丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶Unicode:
U+24428Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận