Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
hoả 火 (+14 nét)
Hình thái:
⿰火豪Nét bút:
丶ノノ丶丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: FYRO (火卜口人)
Unicode:
U+24436Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 16
Bình luận