Có 1 kết quả:

chang
Âm Nôm: chang
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ丨丨フ丨一一丨一ノ一ノ丶
Unicode: U+24448
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nắng chang chang; y chang