Có 4 kết quả:

rỡsỗtỏ
Âm Nôm: , rỡ, sỗ, tỏ
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Unicode: U+2445F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/4

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rõ ràng

rỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỡ ràng

sỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sỗ sàng

tỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng tỏ