Có 4 kết quả:
rõ • rỡ • sỗ • tỏ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rõ ràng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỡ ràng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sỗ sàng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng tỏ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm