Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chử
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Hình thái: 者
Nét bút: フ一フ一丨一ノ丨フ一一丶フ一フ丶ノノ丶
Unicode: U+24468
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0