Có 1 kết quả:

bùng
Âm Nôm: bùng
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
Unicode: U+2446B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

bùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cháy bùng; bập bùng; bão bùng