Có 2 kết quả:

loèloé
Âm Nôm: loè, loé
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Unicode: U+2446C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/2

loè

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lập loè

loé

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấp loé