Có 4 kết quả:

lóilùilọitrui
Âm Nôm: lói, lùi, lọi, trui
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+2446D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/4

lói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

le lói

lùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lùi khoai (nướng khoai)

lọi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chói lọi

trui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nướng trui