Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
hoả 火 (+16 nét)
Hình thái:
⿰災睪Nét bút:
フフフ丶ノノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Unicode:
U+24479Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận