Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 20
Bộ: hoả 火 (+16 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Unicode: U+24491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0