Có 1 kết quả:

đỏ
Âm Nôm: đỏ
Tổng nét: 19
Bộ: hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+244A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ