Có 1 kết quả:

sém
Âm Nôm: sém
Tổng nét: 21
Bộ: hoả 火 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+244A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

1/1

sém

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cháy sém