Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: điệt
Tổng nét: 9
Bộ: trảo 爪 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HOHQO (竹人竹手人)
Unicode: U+24505
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0