Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chỗ,
tỏ,
tổTổng nét: 9
Bộ:
trảo 爪 (+5 nét)
Hình thái:
⿺爪且Nét bút:
ノノ丨丶丨フ一一一Unicode:
U+24508Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận