Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thươngTổng nét: 13
Bộ:
trảo 爪 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺤為Nét bút:
ノ丶丶ノ丶ノフフフ丶丶丶丶Thương Hiệt: BIKF (月戈大火)
Unicode:
U+24521Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận