Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
loànTổng nét: 14
Bộ:
trảo 爪 (+10 nét)
Hình thái:
⿳⺤口冏Nét bút:
ノ丶丶ノ丨フ一丨フノフ丨フ一Unicode:
U+24526Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận