Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
trảo 爪 (+11 nét)
Hình thái:
⿳⺤⿲幺幺幺十Nét bút:
ノ丶丶ノフフ丶フフ丶フフ丶一丨Unicode:
U+2452DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận