Có 1 kết quả:

móng
Âm Nôm: móng
Tổng nét: 17
Bộ: trảo 爪 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶ノノ丨丶
Unicode: U+2453E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 39

1/1

móng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

móng chân, móng vuốt