Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: luyến, luýnh
Tổng nét: 23
Bộ: trảo 爪 (+19 nét)
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ一ノ丨フ一フフフフ丨丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+24548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1