Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ô, ơ, thờ, ư, ưa
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 父 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ丨丨フ丨ノフ丶
Unicode: U+24558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1