Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuyTổng nét: 14
Bộ:
phụ 父 (+10 nét)
Hình thái:
⿳亠隹父Nét bút:
丶一ノ丨丶一一一丨一ノ丶ノ丶Unicode:
U+2455AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận