Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 16
Bộ: tường 爿 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨フノフ一一丨フ丨丨一
Unicode: U+24599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2