Có 1 kết quả:

rìu
Âm Nôm: rìu
Tổng nét: 19
Bộ: tường 爿 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+245A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

rìu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

búa rìu