Có 1 kết quả:

múi
Âm Nôm: múi
Tổng nét: 11
Bộ: phiến 片 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ一フフ丶一丶
Unicode: U+245C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/1

múi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

múi bưởi, múi cam, múi quýt, từng múi một