Có 2 kết quả:

mảnhvành
Âm Nôm: mảnh, vành
Tổng nét: 12
Bộ: phiến 片 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフ丨一丨フ丨丨一
Unicode: U+245D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mảnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảnh trăng

vành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vành trong, vành ngoài