Có 1 kết quả:

tấm
Âm Nôm: tấm
Tổng nét: 15
Bộ: phiến 片 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+245F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 45

Bình luận 0

1/1

tấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm lòng