Có 2 kết quả:

phênphướn
Âm Nôm: phên, phướn
Tổng nét: 16
Bộ: phiến 片 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Unicode: U+245F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

phên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phên vách

phướn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cờ phướn