Có 1 kết quả:

đép
Âm Nôm: đép
Tổng nét: 16
Bộ: phiến 片 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一丨一丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Unicode: U+245FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

đép

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẹp đép (quá dẹp)