Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngaoTổng nét: 14
Bộ:
nha 牙 (+10 nét)
Hình thái:
⿱敖牙Nét bút:
一一丨一フノノ一ノ丶一フ丨ノUnicode:
U+24612Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận