Có 1 kết quả:

mẫu
Âm Nôm: mẫu
Tổng nét: 11
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+24669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

mẫu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẫu (giống đực)