Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái:
⿰牜卓Nét bút:
ノ一丨一丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: HQYAJ (竹手卜日十)
Unicode:
U+24674Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 14
Bình luận