Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khiên, khin
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丶フノフノ一一丨
Unicode: U+2467A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丶フノフノ一一丨
Unicode: U+2467A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0