Có 1 kết quả:

nghé
Âm Nôm: nghé
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Nét bút: ノ一丨一丶ノ一一丨一フ丶
Unicode: U+24687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nghé

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghé (con trâu con)