Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tây,
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Nét bút: フ一ノ一一フ一一ノ一一丨
Unicode: U+2468C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1