Có 1 kết quả:

me
Âm Nôm: me
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ丨一ノ丨フ一一一
Unicode: U+246A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

me

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con me (con bò con)