Có 3 kết quả:

chănnhãinhĩ
Âm Nôm: chăn, nhãi, nhĩ
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+246C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 12

1/3

chăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chăn nuôi, chăn trâu, chăn bò

nhãi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhãi ranh

nhĩ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)