Có 1 kết quả:

nghé
Âm Nôm: nghé
Tổng nét: 15
Bộ: ngưu 牛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ一一丨丨フ一一一丨ノ
Unicode: U+246DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nghé

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghé (con trâu con)