Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lao, lau, rạo
Tổng nét: 16
Bộ: ngưu 牛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Unicode: U+246EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 10