Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lêTổng nét: 18
Bộ:
ngưu 牛 (+14 nét)
Hình thái:
⿰牜黎Nét bút:
ノ一丨一ノ一丨ノ丶ノフノ丶丨丶一ノ丶Unicode:
U+246FCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận