Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: ngưu 牛 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフ丨フ一一フ一フノフ丨フ一ノフ丶
Unicode: U+24707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6